• Hán Tự:
  • Hán Việt: Qua
  • Âm On:
  • Âm Kun: うり
  • Bộ Thủ: 瓜 (Qua)
  • Số Nét: 6
  • Phổ Biến: 2459
  • Lớp Học: 9
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瓜 là chữ tượng hình: vẽ hình quả dưa. Nghĩa gốc: “quả dưa”. Về sau dùng để chỉ các loại quả thuộc họ bầu bí.