Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
天瓜粉
[Thiên Qua Phấn]
天花粉
[Thiên Hoa Phấn]
てんかふん
🔊
Danh từ chung
bột talc
Hán tự
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
瓜
Qua
dưa
粉
Phấn
bột; bột mịn; bụi
花
Hoa
hoa