• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiệp Hẹp
  • Âm On: キョウ コウ
  • Âm Kun: せま.い; せば.める; せば.まる; さ
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1346
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: はざ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

狭 là chữ hình thanh: bộ 犭 (khuyển, gợi ý về động vật) và chữ 夹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hẹp, chật chội”. Về sau dùng để chỉ không gian nhỏ hẹp.