狭心症 [Hiệp Tâm Chứng]
きょうしんしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

đau thắt ngực

JP: 狭心症きょうしんしょう発作ほっさきました。

VI: Tôi đã bị cơn đau thắt ngực.

Hán tự

Hiệp hẹp
Tâm trái tim; tâm trí
Chứng triệu chứng

Từ liên quan đến 狭心症