• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lạn
  • Âm On: ラン
  • Âm Kun: ただ.れる
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

爛 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến lửa) và thanh phù 闌 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cháy rực”. Về sau dùng để chỉ sự cháy rực, rực rỡ.