爛々 [Lạn 々]
爛爛 [Lạn Lạn]
らんらん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

chói lọi; rực rỡ; bừng bừng; cháy sáng

Hán tự

Lạn viêm; sưng