爛漫
[Lạn Mạn]
爛熳 [Lạn Mạn]
爛熳 [Lạn Mạn]
らんまん
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
nở rộ; rực rỡ; lộng lẫy; tươi tốt; tuyệt vời
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あの子たち、みんな天真爛漫ね。
Những đứa trẻ ấy, chúng thật là ngây thơ.
天真爛漫なところが彼の唯一の取り柄だな。
Điểm duy nhất nổi bật của anh ấy là sự ngây thơ.