桜花爛漫 [桜 Hoa Lạn Mạn]
おうからんまん

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

rừng hoa anh đào

Hán tự

hoa anh đào
Hoa hoa
Lạn viêm; sưng
Mạn truyện tranh; không kiềm chế; hư hỏng