Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
爛らかす
[Lạn]
ただらかす
🔊
Động từ Godan - đuôi “su”
Tha động từ
gây viêm
Hán tự
爛
Lạn
viêm; sưng