爛れる [Lạn]
ただれる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bị đau; bị viêm; bị mờ; bị mưng mủ

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bị sa đọa; bị phóng đãng; đắm chìm trong

Hán tự

Lạn viêm; sưng

Từ liên quan đến 爛れる