気触れる
[Khí Xúc]
かぶれる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
phát ban; dị ứng
JP: ツタウルシにかぶれました。
VI: Tôi bị dị ứng với cây thường xuân.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bị ảnh hưởng mạnh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼のおじいさんは5年ぐらい前に気が触れてしまった。
Ông nội anh ấy đã bị điên khoảng 5 năm trước.
誰かがペンとかクリップのことで神経質になってきたら、それは気が触れ出したという立派な前触れである。
Nếu ai đó bắt đầu cáu kỉnh về những thứ như bút hay kẹp giấy, đó là dấu hiệu rõ ràng cho thấy họ bắt đầu mất trí.