• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kích
  • Âm On: ゲキ
  • Âm Kun: はげ.しい
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 560
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

激 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa liên quan đến nước), bên phải là phần 敫 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mạnh mẽ, dữ dội”. Về sau dùng để chỉ sự mạnh mẽ, dữ dội.