1. Thông tin cơ bản
- Từ: 激戦
- Cách đọc: げきせん
- Loại từ: danh từ (cũng dùng như danh từ bổ nghĩa: 激戦の〜), danh từ-suru không phổ biến riêng lẻ (thường dùng trong cụm như 激戦を制する)
- Nghĩa khái quát: trận chiến/tranh đấu dữ dội, khốc liệt; cuộc đua gay cấn (trong thể thao, bầu cử, thị trường...)
- Ngữ vực: báo chí, lịch sử, thể thao, kinh tế; dùng cả nghĩa bóng cho cạnh tranh khốc liệt
2. Ý nghĩa chính
1) Trận chiến ác liệt: mô tả giao tranh dữ dội trong chiến tranh hay chiến đấu lớn. Ví dụ: 激戦地 (chiến địa ác liệt), 太平洋戦争の激戦。
2) Cuộc tranh tài gay cấn: trận đấu thể thao hoặc cuộc thi mà hai bên giằng co quyết liệt. Ví dụ: 激戦の末 (sau một trận đấu nghẹt thở).
3) Cạnh tranh khốc liệt trên thị trường/xã hội: ví dụ 激戦区 (khu vực tranh cử/địa bàn cạnh tranh khốc liệt), 受験の激戦 (cạnh tranh thi cử khốc liệt).
3. Phân biệt
- 激闘: nhấn vào “giao chiến ác liệt” ở cấp độ từng trận, từng pha; văn phong giàu cảm xúc. 激戦 mang sắc thái bao quát hơn (toàn cục, bối cảnh).
- 死闘: “tử chiến”, cường độ cảm xúc mạnh, hàm ý đánh đổi cả sinh mạng. Mạnh hơn 激戦 về tính bi tráng.
- 乱戦: “hỗn chiến”, nhấn sự lộn xộn, không có trật tự chiến thuật, khác với 激戦 (nhấn mức độ khốc liệt).
- 熾烈な戦い (tính từ-cụm): đồng nghĩa miêu tả mức độ khốc liệt; phù hợp ngôn ngữ mô tả, ít tính danh từ như 激戦.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cố định: 激戦の末/激戦を制する/激戦を勝ち抜く/激戦区/激戦地
- Thể thao: Dùng để tường thuật trận đấu kịch tính. Ví dụ: 激戦の末、逆転勝ち。
- Bầu cử, kinh doanh: 激戦区の選挙/市場は激戦状態。
- Lịch sử, quân sự: 太平洋戦争の激戦地ペリリュー島。
- Phong cách: trung tính đến trang trọng; hợp báo chí, bình luận.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 激闘 |
Đồng nghĩa gần |
Trận chiến ác liệt |
Nhấn vào giao tranh, khoảnh khắc chiến đấu |
| 死闘 |
Đồng nghĩa mạnh |
Tử chiến, đấu sống còn |
Cảm xúc bi tráng, cường độ cao hơn |
| 熾烈な戦い |
Diễn đạt tương đương |
Cuộc chiến khốc liệt |
Dạng tính từ-cụm miêu tả |
| 激戦区 |
Liên quan |
Địa bàn tranh chấp gay gắt |
Thường dùng trong bầu cử, thị trường |
| 圧勝 |
Đối nghĩa |
Thắng áp đảo |
Mức độ cạnh tranh không giằng co |
| 楽勝 |
Đối nghĩa |
Thắng dễ |
Khác với cục diện “giằng co” của 激戦 |
| 小競り合い |
Đối chiếu |
Lục đục/va chạm nhỏ |
Trái với quy mô, cường độ cao của 激戦 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 激: mạnh, dữ dội. Âm On: げき. Liên tưởng: 激しい (mãnh liệt), 激増 (tăng đột biến).
- 戦: chiến, chiến đấu. Âm On: せん. Từ liên quan: 戦う, 戦争, 戦術.
- Cấu trúc nghĩa: 激 (mãnh liệt) + 戦 (chiến) → “trận chiến/đấu tranh dữ dội”.
- Danh từ ghép phổ biến: 激戦区, 激戦地, 激戦州 (bầu cử Mỹ).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi chuyển nghĩa sang lĩnh vực xã hội, 激戦 không chỉ là “đánh nhau” mà còn là phép ẩn dụ cho sự tranh đoạt nguồn lực, phiếu bầu, hay thị phần. Vì thế, trong dịch thuật, hãy linh hoạt: “cuộc đua gay cấn”, “cạnh tranh khốc liệt”, “trận đấu nghẹt thở” tùy ngữ cảnh để giữ nhịp điệu câu tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- 激戦の末、彼は金メダルを手にした。
Sau một trận đấu nghẹt thở, anh ấy đã giành huy chương vàng.
- この選挙区は激戦区として知られている。
Khu bầu cử này nổi tiếng là địa bàn tranh chấp gay gắt.
- 市場は価格競争が激しく、激戦が続いている。
Thị trường đang cạnh tranh giá khốc liệt, cuộc đua vẫn tiếp diễn.
- 両校の決勝は激戦となり、延長にもつれ込んだ。
Trận chung kết giữa hai trường trở thành trận đấu gay cấn và kéo dài sang hiệp phụ.
- 彼は激戦を勝ち抜いて代表の座をつかんだ。
Anh ấy vượt qua cuộc tranh đấu khốc liệt để giành suất đại diện.
- 太平洋戦争の激戦地を訪ねるツアーに参加した。
Tôi tham gia tour thăm các chiến địa ác liệt của Thái Bình Dương.
- 人材獲得は激戦で、オファーのスピードが鍵だ。
Cuộc đua giành nhân tài rất khốc liệt, tốc độ đưa ra đề nghị là chìa khóa.
- 最終面接は予想以上の激戦だった。
Vòng phỏng vấn cuối cùng gay cấn hơn tôi tưởng.
- リーグ優勝は最終節まで激戦が続いた。
Cuộc đua vô địch kéo dài gay cấn đến vòng cuối.
- 彼らは激戦を制し、創部初の快挙を成し遂げた。
Họ đã khuất phục được trận chiến khốc liệt và lập nên kỳ tích đầu tiên của câu lạc bộ.