• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mỗi
  • Âm On: マイ
  • Âm Kun: ごと; -ごと.に
  • Bộ Thủ: 毋 (Vô)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 436
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: つね
Hiển thị cách viết

Giải thích:

毎 là chữ hội ý: hình người và mẹ, gợi ý về sự lặp lại. Nghĩa gốc: “mỗi, mọi”. Về sau dùng để chỉ sự thường xuyên, lặp đi lặp lại.