毎時 [Mỗi Thời]
まいじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chungTrạng từ

mỗi giờ; hàng giờ

JP: ニュースは毎時まいじ放送ほうそうしています。

VI: Tin tức được phát sóng mỗi giờ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スピードメーターは現在げんざい毎時まいじひゃくマイルをしめししている。
Đồng hồ tốc độ hiện đang chỉ 100 dặm một giờ.
その飛行機ひこうき毎時まいじ500キロのはやさでぶ。
Chiếc máy bay đó bay với tốc độ 500 km mỗi giờ.
台風たいふう11ごうは、毎時まいじ20キロメートルのはやさで北上ほくじょうちゅうです。
Bão số 11 đang di chuyển về phía bắc với tốc độ 20 kilômét một giờ.

Hán tự

Mỗi mỗi
Thời thời gian; giờ