毎
[Mỗi]
まい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tiền tố
mỗi (thường với sự kiện, ví dụ: mỗi cuối tuần)
JP: ベッドメーキングは毎日しますか。
VI: Bạn có làm giường mỗi ngày không?