1. Thông tin cơ bản
- Từ: 毎週
- Cách đọc: まいしゅう
- Từ loại: Danh từ phụ trợ/Trạng từ chỉ thời gian
- JLPT (ước lượng): N5–N4
- Nghĩa khái quát: mỗi tuần, hàng tuần
- Độ trang trọng: Trung tính; dùng trong mọi ngữ cảnh
- Ghi chú: Kết hợp với ngày trong tuần (毎週月曜日), hoặc bổ nghĩa danh từ (毎週の会議).
2. Ý nghĩa chính
毎週 diễn tả sự việc lặp lại đều đặn mỗi tuần. Có thể đứng đầu câu làm trạng từ, hoặc đi với の để bổ nghĩa danh từ (毎週のN).
3. Phân biệt
- 毎日/毎月/毎年: cùng mẫu “mỗi ~” nhưng đơn vị khác.
- 週に一回: “một lần mỗi tuần” – nhấn số lần; 毎週 nhấn tính đều đặn. Hai cách có thể dùng cùng: 毎週1回.
- 隔週: cách tuần (mỗi hai tuần một lần), không phải hàng tuần.
- 週ごと: từng tuần một; văn viết hơn, khác sắc thái.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trạng từ: 毎週〜する(毎週通う, 毎週配信する).
- Bổ nghĩa danh từ: 毎週の会議, 毎週の目標.
- Kết hợp thứ trong tuần: 毎週月曜日/毎週金曜朝.
- Kết hợp số lần: 毎週2回, 毎週3コマ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 毎日 |
Cùng họ từ |
Mỗi ngày |
Đơn vị thời gian nhỏ hơn. |
| 週に一回 |
Gần nghĩa |
Một lần mỗi tuần |
Nhấn số lần, có thể đi cùng 毎週. |
| 隔週 |
Liên quan (khác tần suất) |
Cách tuần |
Mỗi hai tuần một lần. |
| たまに |
Đối lập ý niệm |
Thỉnh thoảng |
Không đều đặn. |
| 毎月 |
Cùng họ từ |
Mỗi tháng |
Tần suất theo tháng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
毎: mỗi/lặp lại. 週: tuần (chu kỳ bảy ngày; bộ sước 辶 gợi chuyển động + 周). Kết hợp thành “mỗi tuần”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đặt lịch, bạn có thể nói: “毎週火曜の午後に打ち合わせがあります”. Phân biệt với “週に一回” để nhấn mạnh đều đặn (毎週) hay số lần (週に一回). “隔週” hữu ích khi lịch hai tuần/lần.
8. Câu ví dụ
- 毎週日本語のクラスがあります。
Tôi có lớp tiếng Nhật mỗi tuần.
- 私は毎週土曜日に掃除をする。
Tôi dọn dẹp vào mỗi thứ Bảy.
- この会議は毎週月曜日の朝に行われる。
Cuộc họp này diễn ra vào sáng thứ Hai hằng tuần.
- 祖母に毎週電話をかけています。
Tôi gọi điện cho bà mỗi tuần.
- 毎週の目標を立てて、振り返る。
Lập mục tiêu hằng tuần và xem lại.
- 彼は毎週末に山へ行く。
Anh ấy lên núi vào mỗi cuối tuần.
- 毎週この番組を見る。
Tôi xem chương trình này mỗi tuần.
- 彼女は毎週二回、ジムに通う。
Cô ấy đến phòng gym mỗi tuần hai lần.
- メールマガジンは毎週配信されます。
Bản tin email được gửi hằng tuần.
- 天気によっては、毎週行う練習が中止になることもある。
Tùy thời tiết, buổi tập hằng tuần đôi khi bị hủy.