• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thê
  • Âm On: テイ タイ
  • Âm Kun: はしご
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 2218
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: だい
Hiển thị cách viết

Giải thích:

梯 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → gợi ý về vật liệu), bên phải là phần 弟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thang, bậc thang”. Về sau dùng để chỉ công cụ leo trèo.