アメリカ梯沽 [Thê Cổ]
アメリカでいご
アメリカデイゴ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây vông nem

Hán tự

Thê thang; cầu thang; uống không biết chán
Cổ giá cả; mua bán