Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
梯
[Thê]
はし
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
thang
🔗 梯子
Hán tự
梯
Thê
thang; cầu thang; uống không biết chán
Từ liên quan đến 梯
梯子
はしご
thang
はしご
thang
ラダー
bánh lái
梯子段
はしごだん
bậc thang; cầu thang
段々
ギザギザ
răng cưa; khía; vết khía; răng cưa (hiện tượng bậc thang trong hình ảnh máy tính)
段段
ギザギザ
răng cưa; khía; vết khía; răng cưa (hiện tượng bậc thang trong hình ảnh máy tính)
階
かい
tầng; tầng lầu
階段
かいだん
cầu thang; cầu thang bộ