Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
魚梯
[Ngư Thê]
ぎょてい
🔊
Danh từ chung
thang cá
Hán tự
魚
Ngư
cá
梯
Thê
thang; cầu thang; uống không biết chán