梯子を掛ける [Thê Tử Quải]
梯子をかける [Thê Tử]
はしごを掛ける [Quải]
はしごをかける

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

dựng thang lên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれへい梯子はしごけた。
Anh ấy đã đặt thang lên hàng rào.

Hán tự

Thê thang; cầu thang; uống không biết chán
Tử trẻ em
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ