梯子を外される
[Thê Tử Ngoại]
はしごを外される [Ngoại]
ハシゴを外される [Ngoại]
はしごを外される [Ngoại]
ハシゴを外される [Ngoại]
はしごをはずされる
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
⚠️Thành ngữ
bị bỏ rơi trên đỉnh cao; bị bạn bè bỏ rơi
bị rút thang