• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bạo Bộc
  • Âm On: ボウ バク
  • Âm Kun: あば.く; あば.れる
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 692
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

暴 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời, gợi ý) và phần 共 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bạo lực, hung bạo”. Về sau dùng để chỉ hành động hoặc tính chất hung bạo.