1. Thông tin cơ bản
- Từ: 暴力
- Cách đọc: ぼうりょく
- Loại từ: Danh từ; tính từ liên quan: 暴力的な (mang tính bạo lực).
- Nghĩa khái quát: bạo lực — dùng sức mạnh, ép buộc gây hại thân thể, tinh thần hoặc tài sản.
- Hay đi kèm: 暴力を振るう, 家庭内暴力, 性暴力, 暴力行為, 暴力団, 暴力に訴える, 暴力沙汰, 言葉の暴力.
2. Ý nghĩa chính
暴力 chỉ mọi hành vi dùng sức mạnh hoặc đe dọa để làm tổn hại hay cưỡng ép người khác, bao gồm cả thể chất lẫn tinh thần (như 言葉の暴力).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 暴力 vs 武力: 武力 là sức mạnh quân sự, mang tính quốc gia, quân đội; 暴力 là bạo lực nói chung giữa cá nhân, nhóm.
- 暴力的: tính từ, mô tả tính chất bạo lực của người/vật/biểu hiện (暴力的な映画).
- ハラスメント: quấy rối; có thể là bạo lực tinh thần nhưng pháp lý/khái niệm khác; chồng lấn với 言葉の暴力.
- 非暴力: bất bạo động, chủ trương tránh dùng bạo lực.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm điển hình:
- 暴力を振るう/働く: dùng bạo lực.
- 暴力に訴える: viện đến bạo lực.
- 暴力を受ける/被害に遭う: bị bạo lực.
- 家庭内暴力/性暴力/校内暴力/組織的暴力.
- Ngữ cảnh: báo chí, xã hội, pháp luật, giáo dục; là từ nhạy cảm, cần diễn đạt tôn trọng nạn nhân.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 暴力的 |
Liên quan |
mang tính bạo lực |
Tính từ mô tả tính chất. |
| 武力 |
Liên quan/Phân biệt |
vũ lực |
Quy mô quân sự, chính trị. |
| 非暴力 |
Đối nghĩa |
bất bạo động |
Chủ trương phản đối bạo lực. |
| 平和的 |
Đối nghĩa gần |
hòa bình |
Cách giải quyết không bạo lực. |
| 言葉の暴力 |
Liên quan |
bạo lực ngôn từ |
Gây hại tinh thần bằng lời nói. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 暴: bạo, dữ dội; on: ぼう. Gợi nhớ: mặt trời và tay, sức mạnh bùng phát.
- 力: lực, sức mạnh; on: りょく/りき.
- Kết hợp: “sức mạnh dữ dội” → 暴力.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giáo dục và truyền thông ở Nhật, cụm 「暴力は許されない」 được nhắc mạnh để khẳng định chuẩn mực xã hội. Khi mô tả, nên cụ thể hóa dạng bạo lực (身体的/心理的) để tránh mơ hồ và giúp định hướng hỗ trợ phù hợp.
8. Câu ví dụ
- 暴力に訴えることは解決にならない。
Viện đến bạo lực không phải là giải pháp.
- 彼は怒って相手に暴力を振るった。
Anh ta nổi giận và dùng bạo lực với đối phương.
- 家庭内暴力の相談窓口に電話した。
Tôi đã gọi đến đường dây tư vấn bạo lực gia đình.
- 映画は過度に暴力的だと批判された。
Bộ phim bị chỉ trích là quá bạo lực.
- デモは非暴力で行われた。
Cuộc biểu tình được tiến hành bất bạo động.
- 暴力の連鎖を断ち切る必要がある。
Cần cắt đứt chuỗi bạo lực.
- 彼女は職場で言葉の暴力に苦しんだ。
Cô ấy chịu đựng bạo lực ngôn từ ở nơi làm việc.
- 暴力行為は法律で厳しく罰せられる。
Các hành vi bạo lực bị pháp luật trừng phạt nghiêm khắc.
- 子どもに暴力を見せない配慮が必要だ。
Cần lưu ý để trẻ em không phải chứng kiến bạo lực.
- 彼はついに暴力に走ってしまった。
Cuối cùng anh ta đã sa vào con đường bạo lực.