暴徒
[Bạo Đồ]
ぼうと
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
kẻ nổi loạn; người gây rối; đám đông
JP: 暴徒は広場から強制的に排除された。
VI: Bạo động đã bị loại bỏ một cách cưỡng chế khỏi quảng trường.