暴走 [Bạo Tẩu]

ぼうそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hành động liều lĩnh; chạy loạn; hành xử bừa bãi; nổi loạn

JP: 戦闘せんとうロボJAは暴走ぼうそうした。

VI: Robot chiến đấu JA đã bị mất kiểm soát.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Kỹ thuật

quá trình chạy trốn

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Bóng chày

chạy cơ bản liều lĩnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼等かれらはいわゆる暴走ぼうそうぞくです。
Họ là những thành viên của nhóm biker nổi loạn.
わたしいもうと暴走ぼうそうぞくのリーダーとうのをおもいとどまらせた。
Tôi đã ngăn em gái hẹn hò với trùm băng đảng biker.
かれいまでは、以前いぜんのようなえない暴走ぼうそうぞくではありません。
Anh ấy không còn là một thành viên của băng đảng bất trị như trước.
警察けいさつ暴走ぼうそうぞく躍起やっきになって鎮圧ちんあつしようとしている。
Cảnh sát đang cố gắng dập tắt băng đảng bạo loạn.
なんねんまえ彼女かのじょ暴走ぼうそうぞく連中れんちゅうっていた。
Vài năm trước, cô ấy đã từng quen với một số thành viên của băng đảng xe máy.
ぼく正義せいぎかんで「君達きみたち、これは犯罪はんざいだぞ。はじれ」と暴走ぼうそうぞくのリーダーにった。
Tôi đã nói với thủ lĩnh băng đảng rằng, "Các cậu này, đây là tội phạm đấy. Hãy biết xấu hổ chứ".

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 暴走
  • Cách đọc: ぼうそう
  • Từ loại: danh từ + する
  • Khái quát: chạy/hoạt động mất kiểm soát, phóng bừa, hành vi vượt rào (xe cộ, con người, tổ chức, hệ thống…)

2. Ý nghĩa chính

  • Xe cộ/thiết bị mất kiểm soát: 車が暴走する, ロボットが暴走する.
  • Hành vi vượt quá giới hạn của cá nhân/tập thể/quyền lực: 権力の暴走, 感情が暴走する.
  • Hệ thống/phần mềm “điên loạn”: AI/アルゴリズム/プロセスが暴走する.

3. Phân biệt

  • 暴走 vs 迷走: 迷走 là “đi lạc/loạng choạng” (mất phương hướng); 暴走 là “lao đi mất kiểm soát”.
  • 暴走 vs 逸脱: 逸脱 là “lệch chuẩn/vi phạm quy tắc” (sắc thái pháp quy); 暴走 nhấn mạnh tính mất kiểm soát/đi quá đà.
  • 暴走 vs 暴発: 暴発 là “bộc phát/đột ngột nổ ra” (thường vũ khí/cảm xúc); 暴走 là trạng thái tiếp diễn mất kiểm soát.
  • 暴走族: nhóm đua xe lạng lách (từ cố định, sắc thái xã hội).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N が暴走する (車/権力/AI/感情/プロセス/相場...).
  • Collocation: 暴走運転・暴走気味・制御不能・歯止めをかける・暴走を止める/抑える.
  • Văn phong báo chí, kỹ thuật, xã hội học đều dùng phổ biến; không dùng cho hành vi có kiểm soát.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
迷走 gần nghĩa loạng choạng, đi lạc hướng Nhấn “không phương hướng” hơn là “mất kiểm soát”.
逸脱 liên quan lệch chuẩn Tính quy phạm mạnh (quy tắc/chuẩn mực).
暴発 liên quan bộc phát Đột ngột nổ ra, không kéo dài như 暴走.
暴挙 liên quan hành động liều lĩnh Nhấn tính chất hành vi quá khích.
制御・抑制 đối nghĩa kiểm soát/kiềm chế Trạng thái/biện pháp trái với 暴走.
収束 đối ứng dịu lại, thu hẹp Hiện tượng mất kiểm soát chấm dứt/dịu đi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

暴走 = (bạo, dữ dội) + (chạy). Hình ảnh “chạy một cách bạo liệt” → “lao đi mất kiểm soát”. Cách đọc On: ぼう + そう → ぼうそう.

7. Bình luận mở rộng (AI)

暴走 thường gặp trên báo: từ tai nạn giao thông đến “quyền lực/AI” đi quá đà. Khi mô tả kỹ thuật, nên nêu rõ nguyên nhân (誤作動/設計不備/外乱) và biện pháp (フェイルセーフ/冗長化/監視) để tránh dùng từ này một cách mơ hồ.

8. Câu ví dụ

  • ブレーキが利かず車が暴走した。
    Phanh không ăn khiến chiếc xe lao đi mất kiểm soát.
  • 大人は少年たちの暴走を止める責任がある。
    Người lớn có trách nhiệm ngăn chặn sự quá khích của đám thiếu niên.
  • 権力の暴走に歯止めをかける。
    Đặt “chốt chặn” cho sự lạm quyền mất kiểm soát.
  • AIが予期せぬ出力を連発して暴走した。
    AI liên tục cho ra kết quả bất ngờ và bị “điên loạn”.
  • SNSの炎上が暴走し、デマが拡散した。
    Cơn bùng nổ trên mạng xã hội vượt tầm kiểm soát, tin đồn lan rộng.
  • 彼は感情が暴走して冷静さを失った。
    Anh ta bị cảm xúc lấn át và mất bình tĩnh.
  • 物価の暴走を抑えるために金利を引き上げた。
    Tăng lãi suất để kiềm chế đà tăng giá mất kiểm soát.
  • スコープが膨らみ暴走気味のプロジェクトだ。
    Dự án có xu hướng “phình to” phạm vi đến mức mất kiểm soát.
  • 無灯火の自転車暴走は非常に危険だ。
    Xe đạp chạy ẩu không bật đèn cực kỳ nguy hiểm.
  • センサーの誤作動でロボットが暴走した。
    Do cảm biến trục trặc, robot đã hoạt động mất kiểm soát.
💡 Giải thích chi tiết về từ 暴走 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?