• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ám
  • Âm On: アン
  • Âm Kun: くら.い; くら.む; くれ.る
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 1040
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

暗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 日 (mặt trời, gợi ý về ánh sáng), bên phải là phần 音 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tối, không sáng”. Về sau dùng để chỉ sự thiếu ánh sáng hoặc không rõ ràng.