• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vựng
  • Âm On: ウン
  • Âm Kun: ぼか.す; ぼけ.る; かさ; くま; ぼかし; めまい
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

暈 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 日 (mặt trời, ánh sáng), bên phải là phần 军 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vầng sáng, hào quang”. Về sau dùng để chỉ hiện tượng quầng sáng quanh mặt trời hoặc mặt trăng.