日暈 [Nhật Vựng]
日がさ [Nhật]
ひがさ
にちうん – 日暈

Danh từ chung

quầng mặt trời

Hán tự

Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Vựng hào quang; mờ dần

Từ liên quan đến 日暈