月暈 [Nguyệt Vựng]
月がさ [Nguyệt]
つきがさ
げつうん – 月暈

Danh từ chung

quầng trăng

Hán tự

Nguyệt tháng; mặt trăng
Vựng hào quang; mờ dần

Từ liên quan đến 月暈