パラソル

Danh từ chung

ô che nắng

JP: パラソルはかおたらないようになつもちいる。

VI: Ô dù được sử dụng vào mùa hè để tránh ánh nắng mặt trời chiếu vào mặt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

しろいパラソルは彼女かのじょのです。
Chiếc ô trắng kia là của cô ấy.

Từ liên quan đến パラソル