Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
サンシェード
🔊
Danh từ chung
tấm che nắng
Từ liên quan đến サンシェード
パラソル
ô che nắng
日がさ
ひがさ
quầng mặt trời
日傘
ひがさ
ô che nắng (đặc biệt là loại cầm tay); dù che nắng