暈し [Vựng]
ぼかし
ボカシ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

làm mờ (hình ảnh); mờ; chuyển màu; chuyển sắc

Danh từ chung

Lĩnh vực: Làm vườn, cây cảnh

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ủ phân bokashi; ủ phân lên men

Hán tự

Vựng hào quang; mờ dần