Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
乳暈
[Nhũ Vựng]
にゅううん
🔊
Danh từ chung
quầng vú
🔗 乳輪
Hán tự
乳
Nhũ
sữa; ngực
暈
Vựng
hào quang; mờ dần