• Hán Tự:
  • Hán Việt: Địch
  • Âm On: テキ
  • Âm Kun: かたき; あだ; かな.う
  • Bộ Thủ: 攴 (Phộc)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1205
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

敵 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 攵 (đánh, gợi ý nghĩa liên quan đến xung đột), bên phải là phần 啇 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kẻ thù, đối thủ”. Về sau dùng để chỉ sự đối kháng, đối lập.