敵失 [Địch Thất]
てきしつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

lỗi của đối thủ hoặc đội đối phương

Hán tự

Địch kẻ thù; đối thủ
Thất mất; lỗi