天敵 [Thiên Địch]
てんてき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

kẻ thù tự nhiên

JP: とり昆虫こんちゅう天敵てんてきです。

VI: Chim là thiên địch của côn trùng.

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Địch kẻ thù; đối thủ