• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thôi
  • Âm On: スイ
  • Âm Kun: お.す
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 507
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

推 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý về hành động) và phần 隹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đẩy, xô”. Về sau dùng để chỉ hành động thúc đẩy hoặc đề xuất.