• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đầu
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: な.げる; -な.げ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 236
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

投 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý về hành động), bên phải là phần 殳 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ném, quăng”. Về sau dùng để chỉ hành động ném, đầu tư.