1. Thông tin cơ bản
- Từ: 完投
- Cách đọc: かんとう
- Loại từ: Danh từ; サ変動詞(完投する)
- Lĩnh vực: Thể thao (bóng chày)
- Sắc thái: Thuật ngữ chuyên môn thống kê trận đấu của pitcher
2. Ý nghĩa chính
完投 là việc một pitcher ném trọn vẹn cả trận (thông thường 9 hiệp) mà không bị thay ra, bất kể đội có thắng/thua hay có để lọt điểm hay không. Các biến thể thường gặp: 完投勝利 (complete-game win), 完投負け (complete-game loss).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 完投 vs 完封: 完封 là giữ đối thủ không ghi điểm. Thông thường 完封 được ghi nhận khi chính pitcher đó ném cả trận và không để lọt điểm. 完投 thì có thể để lọt điểm.
- 完投 vs 継投: 継投 là thay nhiều pitcher theo chuỗi (bullpen). Nếu có 継投 thì sẽ không có 完投.
- 完投 vs 完全試合: 完全試合 (perfect game) là mức độ cao nhất: không cho phép bất kỳ batter nào lên base. Mọi 完全試合 đều là 完投, nhưng không phải mọi 完投 đều là 完全試合.
- Cụm hay gặp: 先発完投 (starter ném trọn vẹn), 省エネ完投 (complete game với ít pitch).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu: 完投する / 完投を果たす / 完投を逃す / 完投勝利 / 完投負け
- Đi với số liệu: 9回を完投、130球で完投、被安打◯、与四球◯ など
- Ngữ cảnh: tường thuật thi đấu, thống kê mùa giải, khen ngợi độ bền (スタミナ), quản lý bullpen.
- Thường đi cùng sắc thái đánh giá: 見事な完投 (hoàn thành xuất sắc), 粘りの完投 (kiên trì), 省エネ完投 (tiết kiệm pitch).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 完投 |
Từ mục tiêu |
Ném trọn vẹn trận |
Không xét thắng/thua hay số điểm lọt |
| 完投勝利 |
Biến thể |
Thắng với complete game |
Pitcher vừa 完投 vừa là pitcher thắng |
| 完投負け |
Biến thể |
Thua dù ném trọn vẹn |
Hiếm nhưng có |
| 完封 |
Gần nghĩa |
Shutout |
Không để đối phương ghi điểm; thường bao hàm 完投 |
| 継投 |
Đối lập |
Thay nhiều pitcher |
Trái với 完投 |
| 途中降板 |
Đối lập |
Rời sân giữa chừng |
Không đạt 完投 |
| 完全試合 |
Liên quan |
Perfect game |
Trường hợp đặc biệt, chất lượng cao nhất |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 完: hoàn, trọn vẹn (完成, 完了)
- 投: ném (投手, 投球, 投げる)
- Ghép nghĩa: “ném trọn vẹn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bóng chày hiện đại, số 完投 có xu hướng giảm vì chiến lược dùng bullpen và quản lý tải ném (pitch count). Vì vậy, một 完投 thường được xem như minh chứng về thể lực, hiệu quả và tiết chế pitch. Khi luyện dịch, bạn nên phân biệt “complete game” (完投) với “shutout” (完封) để không dịch lẫn thành “trận giữ trắng”.
8. Câu ví dụ
- 彼は今季初の完投でチームを勝利に導いた。
Anh ấy đã dẫn dắt đội đến chiến thắng bằng complete game đầu tiên mùa này.
- エースが9回完投、被安打3、1失点だった。
Ace ném đủ 9 hiệp, chỉ 3 hit và 1 điểm lọt.
- ルーキーながら完投勝利を挙げた。
Dù là tân binh nhưng anh ấy đã có một chiến thắng complete game.
- 球数が少なく省エネ完投だった。
Số pitch ít, đó là một complete game “tiết kiệm”.
- 3点を失いながらも完投し、負けはつかなかった。
Dù để lọt 3 điểm, anh ấy vẫn hoàn thành trọn trận và không bị tính thua.
- 監督は中継ぎを温存するため、エースに完投を託した。
HLV giao phó việc ném trọn trận cho ace để giữ sức bullpen.
- 先発が完投できず、リリーフ総動員となった。
Starter không thể ném trọn vẹn, buộc phải tung toàn bộ reliever.
- プロ初完投を花束で祝った。
Họ chúc mừng complete game chuyên nghiệp đầu tiên bằng hoa.
- 彼は完投数でリーグトップに立っている。
Anh ấy dẫn đầu giải về số trận complete game.
- 右肩の疲労で完投は見送られた。
Vì mỏi vai phải nên kế hoạch ném trọn trận đã bị bỏ qua.