投票
[Đầu Phiếu]
とうひょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bỏ phiếu; lá phiếu; thăm dò; bầu cử
JP: 20歳になっていれば、投票できるのに。
VI: Nếu bạn đã 20 tuổi, bạn đã có thể bỏ phiếu.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
投票に行く?
Bạn có đi bỏ phiếu không?
投票で決める。
Quyết định bằng cách bỏ phiếu.
投票で決めましょう。
Chúng ta hãy bỏ phiếu để quyết định.
反対投票多数。
Phản đối bỏ phiếu đa số.
私に投票して!
Hãy bầu cho tôi!
投票日はいつ?
Ngày bầu cử là khi nào?
トムは投票に行きませんでした。
Tom đã không đi bỏ phiếu.
投票をお願いします。
Xin vui lòng bỏ phiếu.
投票の結果は自由党の勝利だった。
Kết quả bầu cử là chiến thắng của Đảng Tự do.
私はケンに投票した。
Tôi đã bỏ phiếu cho Ken.