票決
[Phiếu Quyết]
ひょうけつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bỏ phiếu; lá phiếu
JP: 彼の票決記録をたどると矛盾だらけです。
VI: Nếu xem xét kỹ lưỡng hồ sơ bỏ phiếu của anh ta, bạn sẽ thấy nó đầy mâu thuẫn.