投入 [Đầu Nhập]

とうにゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ném vào; chèn vào; gửi vào (ví dụ: phiếu bầu)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đầu tư; cam kết (vốn, nhân sự, v.v.); tiêm; truyền

JP: てきしん兵力へいりょく投入とうにゅうした。

VI: Kẻ thù đã đưa lực lượng mới vào chiến đấu.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ra mắt (sản phẩm vào thị trường); giới thiệu

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Tin học

gửi (công việc vào máy tính); thực hiện (lệnh)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みちたいらにするのにブルドーザーが投入とうにゅうされた。
Một chiếc máy ủi đã được sử dụng để làm phẳng con đường.
オーナーたちは組合くみあいのシンパを一人ひとりのこらず解雇かいこするために首切くびきやく投入とうにゅうした。
Các chủ sở hữu đã đưa người cắt giảm nhân sự để sa thải tất cả những người ủng hộ công đoàn.
リスクマネーとは、ハイリスクながらハイリターンをもとめる投資とうし投入とうにゅうされる資金しきんのことをいう。
Tiền rủi ro là số tiền được đầu tư vào các khoản đầu tư có rủi ro cao nhưng cũng có thể mang lại lợi nhuận cao.
警部けいぶ、もっと警官けいかん投入とうにゅうできるようになるまでは、事態じたいひょうさないようにしたまえ。
Thám tử, đừng để sự việc lộ ra ngoài cho đến khi chúng ta có thể điều động thêm cảnh sát.

Hán tự

Từ liên quan đến 投入

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 投入
  • Cách đọc: とうにゅう
  • Loại từ: Danh từ; động từ サ変(〜する)
  • Nghĩa khái quát: đưa vào, nạp vào, “bơm”/đổ nguồn lực vào (người, tiền, vật tư, dữ liệu...)

2. Ý nghĩa chính

  • Đưa vật/nguồn lực vào hệ thống/quá trình: nạp nguyên liệu vào máy, đưa dữ liệu vào hệ thống, bơm vốn/nhân lực vào dự án.
  • Huy động cho tình huống cụ thể: 投入部隊/人員を投入する trong ứng cứu, sản xuất, thi đấu.

3. Phân biệt

  • 導入: “giới thiệu/áp dụng” công nghệ/phương pháp mới. 投入 là “đưa vào sử dụng/tiêu hao” như một đầu vào.
  • 投下: “thả xuống/đầu tư rót vào” (tiền/quảng cáo). Sắc thái “thả/rải”, ít dùng cho dữ liệu/nguyên liệu máy.
  • 出資: góp vốn (pháp lý/tài chính). 投入 rộng hơn, bao gồm cả tiền, người, thời gian, dữ liệu.
  • 配備・配属: bố trí trang bị/nhân sự. 投入 nhấn mạnh hành vi “đưa vào thực chiến/quy trình”.
  • 投与: dùng cho thuốc “cho dùng/tiêm thuốc”, tránh nhầm với 投入.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: X をシステム/機械に投入する, 人員/資金を投入する, 救援物資を投入する, 〜の投入量
  • Lĩnh vực: sản xuất, IT, tài chính, logistics, phòng chống thiên tai, thể thao/chiến thuật.
  • Phong cách: trang trọng, kỹ thuật; thường thấy trong báo cáo/kế hoạch.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
導入 Phân biệt Áp dụng, đưa vào (hệ thống) Nhấn mạnh khâu “giới thiệu/triển khai” ban đầu.
投入量 Liên quan Lượng đầu vào Thuật ngữ sản xuất/kinh tế.
投下 Gần nghĩa Rót (tiền), thả (hàng) Sắc thái “thả/rải”, thiên về vốn/quảng cáo.
出資 Liên quan tài chính Góp vốn Thuật ngữ pháp lý/tài chính cụ thể.
配備 Liên quan Bố trí trang bị Quân sự/hành chính, khác trọng tâm với 投入.
回収 Đối nghĩa theo quy trình Thu hồi Đối ứng sau khi đã投入.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 投: ném, đưa, rót vào.
  • 入: vào, nhập.
  • Kết hợp: “ném vào/đưa vào” → đưa vật/nguồn lực vào hệ thống hay tình huống.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản kinh doanh, cụm “適切なリソースの投入” nghe chuyên nghiệp hơn “人を増やす”. Khi nói về công nghệ, hãy phân biệt 導入 (áp dụng) là giai đoạn, còn 投入 là hành động vận hành đưa vào như đầu vào của quy trình.

8. Câu ví dụ

  • 機械に原料を投入してください。
    Hãy nạp nguyên liệu vào máy.
  • 新製品開発に人員を追加で投入した。
    Đã bổ sung nhân sự vào phát triển sản phẩm mới.
  • 政府は市場に資金を投入して安定化を図った。
    Chính phủ bơm vốn vào thị trường để ổn định.
  • 被災地に救援物資を迅速に投入する。
    Nhanh chóng đưa vật tư cứu trợ vào vùng thiên tai.
  • テストデータをシステムに投入して検証する。
    Đưa dữ liệu thử vào hệ thống để kiểm chứng.
  • 広告費を大量に投入した結果、認知度が上がった。
    Sau khi đổ nhiều chi phí quảng cáo, độ nhận biết đã tăng.
  • 最終局面で若手選手を投入した。
    Ở giai đoạn cuối, đã tung cầu thủ trẻ vào sân.
  • エネルギー投入量を最小化する設計だ。
    Thiết kế này tối thiểu hóa lượng đầu vào năng lượng.
  • ラインへの自動投入装置を導入した。
    Đã áp dụng thiết bị nạp tự động vào dây chuyền.
  • 限られた資源をどこに投入するかが鍵だ。
    Chìa khóa là đưa nguồn lực hạn chế vào đâu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 投入 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?