投入 [Đầu Nhập]
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ném vào; chèn vào; gửi vào (ví dụ: phiếu bầu)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đầu tư; cam kết (vốn, nhân sự, v.v.); tiêm; truyền
JP: 敵は新兵力を投入した。
VI: Kẻ thù đã đưa lực lượng mới vào chiến đấu.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ra mắt (sản phẩm vào thị trường); giới thiệu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Tin học
gửi (công việc vào máy tính); thực hiện (lệnh)