• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đả
  • Âm On: ダース
  • Âm Kun: う.つ; う.ち-; ぶ.つ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 239
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: うち
Hiển thị cách viết

Giải thích:

打 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay) và chữ 丁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đánh, đập”. Về sau dùng để chỉ các hành động liên quan đến tay.