1. Thông tin cơ bản
- Từ: 打点
- Cách đọc: だてん
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Thể thao (bóng chày); Thể thao bóng (điểm chạm bóng)
- Tóm tắt: Trong bóng chày là số lần “đánh về điểm” (RBI). Ngoài ra, trong các môn như bóng chuyền/tennis là “điểm chạm bóng”, đặc biệt nói về độ cao/độ chính xác của cú đánh.
- Ghi chú: Thường đi với các động từ như 挙げる, 稼ぐ, 記録する (với nghĩa RBI); 高い/低い, 合わせる (với nghĩa điểm chạm).
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa 1 (bóng chày): **Số RBI – số điểm mà người đánh bóng ghi được cho đội**. Ví dụ: 100打点, 決勝打点, 打点王.
- Nghĩa 2 (cú đánh trong các môn bóng): **Điểm chạm bóng/cao độ cú đánh**, như 打点が高いスパイク (cú đập bóng có điểm chạm cao).
3. Phân biệt
- 打点数 vs 打点: Cùng nghĩa RBI; 打点数 nhấn vào “con số”, còn 打点 có thể dùng linh hoạt hơn trong cách nói thường ngày.
- 得点 (điểm số của đội) vs 打点 (điểm do người đánh đóng góp). Một trận có thể có nhiều 得点 nhưng một người cụ thể có bao nhiêu 打点.
- 打撃 (hành vi đánh bóng nói chung) không đồng nghĩa với 打点 (kết quả ghi điểm do cú đánh).
- Trong nghĩa “điểm chạm”, 打点 khác với 打面 (mặt vợt/trống) và インパクト (thời điểm tiếp xúc, cách nói katakana).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Bóng chày: 打点を挙げる/稼ぐ/記録する; 通算打点; 今季○○打点; 決勝打点; 犠牲フライで打点が付く.
- Thống kê/cụm cố định: 打点王 (vua RBI), 打率 (AVG), 本塁打 (HR) thường xuất hiện cùng nhau.
- Môn bóng khác: 打点が高い/低い/安定している; 打点を前/後ろに置く (điểm chạm ở trước/sau cơ thể), 打点を合わせる.
- Văn cảnh: Bình luận thể thao, thống kê cầu thủ; huấn luyện kỹ thuật đập/đánh bóng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 打点数 | Từ gần nghĩa | Số RBI | Nhấn mạnh “con số” thống kê. |
| 打点王 | Liên quan | Vua RBI | Danh hiệu người nhiều RBI nhất mùa. |
| 得点 | Liên quan | Điểm số | Điểm của đội; không chỉ do cú đánh. |
| 打率 | Liên quan | Tỷ lệ đánh trúng | Chỉ số khác với RBI. |
| 本塁打 | Liên quan | Home run | Thường kéo theo nhiều RBI. |
| インパクト | Tương cận (kỹ thuật) | Khoảnh khắc tiếp xúc | Trong golf/tennis; gần nghĩa với “điểm chạm”. |
| 無打点 | Đối nghĩa (ngữ cảnh) | Không có RBI | Kết quả không ghi RBI. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 打: “đả”, đánh, đập.
- 点: “điểm”, chấm, mốc, điểm số.
- Kết hợp: “điểm do cú đánh” → RBI; hoặc “điểm chạm của cú đánh”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với bóng chày, 打点 giúp đánh giá khả năng “đưa đồng đội về nhà” của một batter, nhưng còn phụ thuộc cơ hội (đồng đội có lên base không). Vì vậy người ta thường đọc cùng với 出塁率, 長打率, OPS để hiểu toàn diện. Ở mảng kỹ thuật, việc “quản lý 打点” (ví dụ giữ 打点 trước người trong cú đập) quyết định góc bóng và sức mạnh, rất hữu ích trong luyện tập.
8. Câu ví dụ
- 彼は今季すでに30打点を記録している。
Anh ấy đã ghi 30 RBI trong mùa này.
- 九回に決勝打点を挙げ、チームは逆転勝ちした。
Ở hiệp 9 anh ghi RBI quyết định, đội đã lội ngược dòng.
- 犠牲フライで打点が付いた。
Một cú fly hi sinh đã được tính RBI.
- 通算打点の記録を更新した。
Đã phá kỷ lục RBI tích lũy.
- この打者は打点こそ多いが、出塁率は高くない。
Batter này tuy nhiều RBI nhưng tỉ lệ lên base không cao.
- 彼女のスパイクは打点が高く、ブロックを抜きやすい。
Cú đập của cô ấy có điểm chạm cao nên dễ vượt block.
- フォア側で打点を前に取ると、より強いボールが打てる。
Lấy điểm chạm ở phía trước bên forehand sẽ đánh bóng mạnh hơn.
- コーチに打点の位置を直されて、ミスが減った。
Sau khi HLV chỉnh vị trí điểm chạm, lỗi giảm đi.
- 彼は得点圏での打点が非常に多い。
Anh ấy ghi RBI rất nhiều khi có người ở vị trí ghi điểm.
- 二打席連続で打点を稼いだ。
Anh ấy kiếm RBI ở hai lượt đánh liên tiếp.