1. Thông tin cơ bản
- Từ: 打線(だせん)
- Cách đọc: だせん
- Loại từ: danh từ (thuật ngữ bóng chày)
- Lĩnh vực: Thể thao (bóng chày), báo chí thể thao
- Nghĩa khái quát: đội hình người đánh bóng; sức mạnh tấn công bằng gậy của cả đội
- Cụm thường gặp: 上位打線/下位打線, 打線がつながる, 打線が沈黙する, 打線爆発, 打線を組む, クリーンアップ
2. Ý nghĩa chính
- Đội hình đánh bóng (batting lineup): chỉ toàn bộ dãy người đánh bóng trong một trận bóng chày.
- Sức mạnh tấn công của tập thể: nói đến thực lực, phong độ chung của những người đánh bóng, thường dùng trong tiêu đề báo: 「打線爆発」「打線が機能」.
3. Phân biệt
- 打線 vs 打順: 「打順(だじゅん)」 là thứ tự đánh; 「打線」 nhấn mạnh toàn bộ tuyến đánh và sức công phá.
- 打線 vs ラインアップ: 「ラインナップ」 là đội hình nói chung (cả phòng thủ/tấn công), 「打線」 đặc thù cho người đánh bóng.
- 打線 vs 攻撃陣: 「攻撃陣」 là “tuyến tấn công” rộng hơn; 「打線」 tập trung vào khâu đánh.
- クリーンアップ: bộ 3-4-5 trong 打線, thường là người đánh chủ lực.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong tường thuật, bình luận thể thao: 打線がつながる/沈黙する/機能する/爆発する.
- Mô tả cấu trúc: 上位打線/中軸打線/下位打線/右打者中心の打線.
- Ngữ pháp: thường làm chủ ngữ với が, hoặc bổ nghĩa danh từ khác; trong tiêu đề báo thường lược hạt từ: 「打線爆発」「打線沈黙」.
- Ẩn dụ hiếm gặp: đôi khi mượn dùng cho “tuyến tấn công” ngoài bóng chày, nhưng nên ưu tiên trong ngữ cảnh bóng chày.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 打順 |
Khác biệt gần |
Thứ tự người đánh |
Nhấn thứ tự; không nói về sức mạnh chung. |
| ラインナップ |
Gần nghĩa |
Đội hình |
Chung chung hơn, không chỉ riêng đánh bóng. |
| クリーンアップ |
Bộ phận của打線 |
Nhóm 3-4-5 |
Trọng tâm ghi điểm trong 打線. |
| 攻撃陣 |
Liên quan |
Tuyến tấn công |
Rộng hơn khâu đánh; dùng nhiều môn. |
| 貧打線 |
Biến thể đánh giá |
Tuyến đánh yếu |
Từ báo chí khi hiệu suất đánh kém. |
| 強力打線 |
Biến thể đánh giá |
Tuyến đánh mạnh |
Khen sức công phá cao. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 打 (đả): “đánh, gõ” — gợi hành động dùng gậy đánh bóng.
- 線 (tuyến): “đường, tuyến, dây” — gợi hình ảnh một dãy/người nối tiếp nhau.
→ 打線: “tuyến/đường đánh” = dãy người đánh bóng nối tiếp.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong phóng sự thể thao, 「打線」 thường đi kèm các động từ giàu hình ảnh như 「つながる」「爆発」「沈黙」 để nhấn nhá diễn biến. Khi học, bạn hãy nhìn vào bối cảnh: nếu câu nói về thứ tự, chọn 「打順」; nếu nói về sức mạnh, độ thông suốt của các lượt đánh, chọn 「打線」 sẽ tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 上位打線が機能し、序盤から得点を重ねた。
Nhờ tuyến đánh trên hoạt động hiệu quả, đội ghi điểm ngay từ đầu.
- 今日の打線はよくつながっている。
Tuyến đánh hôm nay liên kết rất tốt.
- 相手投手に押さえ込まれ、打線が沈黙した。
Bị pitcher đối phương khống chế, tuyến đánh hoàn toàn im tiếng.
- 監督は左打者中心の打線を組んだ。
HLV xếp một tuyến đánh chủ yếu là người đánh tay trái.
- 中軸打線がチャンスで結果を出した。
Tuyến đánh trung tâm đã tận dụng cơ hội và ghi điểm.
- 新外国人の加入で打線に厚みが出た。
Với tân binh ngoại quốc, tuyến đánh trở nên dày dặn hơn.
- クリーンアップが不発で打線が停滞した。
Bộ 3-4-5 không phát huy nên tuyến đánh chững lại.
- 終盤に打線が爆発し、逆転勝ちを収めた。
Cuối trận tuyến đánh bùng nổ, giành chiến thắng ngược.
- 若手中心の打線でスピード感が出た。
Với tuyến đánh chủ yếu là cầu thủ trẻ, tốc độ được đẩy lên.
- 交流戦で各球団の打線を分析する。
Phân tích tuyến đánh của các đội trong loạt giao lưu.