打開 [Đả Khai]

だかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phá vỡ bế tắc

JP: われわれは局面きょくめん打開だかいはからなくてはならない。

VI: Chúng ta phải tìm cách mở ra tình thế mới.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

打開だかいさくつけるのが先決せんけつだ。
Việc tìm ra giải pháp là ưu tiên hàng đầu.
現状げんじょう打開だかいさく暗中模索あんちゅうもさくしている。
Đang tìm kiếm giải pháp cho tình trạng hiện tại trong bóng tối.
データギャップを打開だかいするように簡単かんたん方法ほうほうろん開発かいはつした。
Đã phát triển một phương pháp đơn giản để khắc phục khoảng cách dữ liệu.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 打開
  • Cách đọc: だかい
  • Loại từ: danh từ + する (打開する)
  • Ý nghĩa khái quát: phá thế bế tắc, tạo đột phá để mở lối
  • Độ trang trọng: trang trọng, dùng nhiều trong báo chí, kinh tế, chính trị
  • Collocations điển hình: 行き詰まりの打開, 打開策, 打開を図る, 打開の糸口

2. Ý nghĩa chính

打開 là việc “phá vỡ tình trạng bế tắc” và “mở ra lối thoát/đột phá” cho một tình hình đang đình trệ. Thường đi kèm với từ chỉ khó khăn như 行き詰まり, 膠着状態, 難局.

3. Phân biệt

  • 打開 vs 解決: “解決” là giải quyết dứt điểm vấn đề; “打開” nhấn mạnh khâu “phá thế bí” để có đường tiến, chưa chắc đã là kết thúc.
  • 打開 vs 突破: “突破” là “vượt qua” rào cản; “打開” thiên về “mở cục diện”, sắc thái chính trị/kinh tế.
  • 打開 vs 打破: “打破” là “đập bỏ” thói quen/quy tắc cũ; “打開” là mở lối trong cục diện bế tắc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 打開する/打開を図る: thực hiện/nhắm đến việc phá thế bế tắc.
  • 打開策: phương án để phá thế bí. Ví dụ: 資金難打開策
  • 打開の糸口: manh mối mở lối. Ví dụ: 合意形成への打開の糸口を探る。
  • Ngữ cảnh phổ biến: đàm phán, chính sách, kinh doanh, ngoại giao, thể thao (chuyển biến thế trận).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
解決gần nghĩagiải quyếtKết thúc vấn đề; mức độ “xong xuôi”.
突破gần nghĩađột phá, vượt quaNhấn mạnh hành vi vượt rào cản.
打破liên quanđập bỏPhá bỏ tập quán/quy tắc cũ.
活路liên quanlối sống còn, đường thoát活路を見いだす: tìm lối thoát.
打開策liên quanphương án đột pháTổ hợp cố định.
行き詰まりđối nghĩabế tắcTình trạng cần được “打開”.
膠着状態đối nghĩatrạng thái giằng coThiếu chuyển biến.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(đánh, tác động mạnh) + (mở). Hình ảnh: “đánh bật để mở ra”, ẩn dụ cho hành động phá thế bí để mở lối.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo/đề án, dùng 打開 cho sắc thái chiến lược: đề xuất 打開策, trình bày lộ trình 打開に向けて. Nếu đã xử lý xong trọn vẹn, cân nhắc dùng 解決.

8. Câu ví dụ

  • 資金難の打開には新たな出資が必要だ。
    Để phá thế bí về vốn cần có nguồn đầu tư mới.
  • 交渉の行き詰まりを打開する糸口が見えた。
    Đã thấy manh mối để phá bế tắc đàm phán.
  • チームは守備の弱点を改善して状況を打開した。
    Đội đã cải thiện điểm yếu phòng ngự và mở được cục diện.
  • 政府は物価高打開に向け追加策を発表した。
    Chính phủ công bố biện pháp bổ sung nhằm phá thế giá cao.
  • 彼の提案がプロジェクト打開の鍵となった。
    Đề xuất của anh ấy trở thành chìa khóa mở cục diện dự án.
  • 膠着状態の打開は容易ではない。
    Phá vỡ trạng thái giằng co không hề dễ.
  • 監督は後半から戦術転換で打開を図った。
    HLV từ hiệp hai chuyển đổi chiến thuật để tìm đột phá.
  • 新市場への参入が業績打開の一手だ。
    Thâm nhập thị trường mới là một nước đi mở cục diện doanh thu.
  • 市民対話が対立打開の糸口となる。
    Đối thoại với dân là manh mối phá vỡ đối lập.
  • まずは小さな成功で流れを打開しよう。
    Hãy tạo đột phá bằng những thành công nhỏ trước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 打開 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?