打球 [Đả Cầu]
だきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

đánh bóng; đánh bóng đã đánh

JP: 打球だきゅうがインかアウトかを判定はんていするのはむずかしいことがおおい。

VI: Khó xác định bóng trong hay ngoài.

Hán tự

Đả đánh; đập; gõ; đập; tá
Cầu quả bóng

Từ liên quan đến 打球