1. Thông tin cơ bản
- Từ: 打球
- Cách đọc: だきゅう
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Bóng chày
- Tóm tắt: “Quả bóng được đánh ra” – đường bóng sau khi batter chạm bóng. Bao gồm mạnh/yếu, bổng/thấp, hướng trái/phải, v.v.
- Ghi chú: Thường đi với 修飾 như 強烈な, ライナー性の, 高い, 低い; và động từ 飛ぶ, 抜ける, 直撃する.
2. Ý nghĩa chính
- **Bóng bị đánh ra** trong bóng chày hoặc bóng mềm: dùng mô tả tính chất đường bóng (tốc độ, độ cao, quỹ đạo) và tác động (trúng người, trúng găng, vào khán đài).
3. Phân biệt
- 投球 (bóng ném của pitcher) ≠ 打球 (bóng sau khi bị đánh).
- 送球 (cú ném chuyền) ≠ 打球 (đường bóng do cú đánh tạo ra).
- ヒット/安打 là kết quả (trúng base), còn 打球 là bản thân đường bóng, dù out hay hit.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả quỹ đạo: ライナー性の打球, フライ性の打球, ゴロの打球.
- Mô tả tác động: 強烈な打球が三遊間を抜けた; ファウル打球が観客席に入った.
- An toàn: 危険な打球に注意 (bảng cảnh báo tại sân).
- Bình luận trận đấu: 打球はライト方向、ライト前ヒットになります.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 投球 | Đối lập (trước/sau) | Bóng ném | Trước khi bị đánh. |
| 送球 | Đối lập | Bóng chuyền (ném) | Của fielder sau khi bắt bóng. |
| 安打 | Liên quan | Cú đánh ăn điểm (hit) | Kết quả của một số 打球. |
| フライ | Từ loại | Bóng bổng | Một loại 打球. |
| ゴロ | Từ loại | Bóng sệt | Một loại 打球. |
| ライナー | Từ loại | Bóng lao thẳng | Một loại 打球. |
| 打球音 | Liên quan | Âm thanh khi đánh | Dấu hiệu sức mạnh/điểm chạm. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 打: đánh, đập.
- 球: quả bóng, hình cầu.
- Kết hợp: “quả bóng do cú đánh tạo ra”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả 打球, bình luận viên Nhật chú ý “hướng” (ライト/レフト/センター), “tính chất” (フライ/ゴロ/ライナー), và “kết cục” (ヒット/アウト/ファウル). Việc luyện “打球速度” và “角度” theo phân tích dữ liệu hiện đại (statcast) đang rất phổ biến.
8. Câu ví dụ
- 強烈な打球がサードを襲った。
Một đường bóng đánh mạnh tấn công vị trí third base.
- 打球はライト方向、フェアゾーンに落ちた。
Đường bóng bay về hướng phải và rơi vào vùng fair.
- 高いフライ性の打球で、楽にアウトになった。
Một đường bóng bổng cao nên bị out dễ dàng.
- ファウル打球が観客席に入った。
Đường bóng foul đi vào khán đài.
- 低いライナーの打球をショートが好捕した。
Shortstop bắt gọn một đường bóng lao thấp.
- 強い打球が三遊間を抜けてレフト前ヒット。
Đường bóng mạnh xuyên qua khoảng giữa short và third thành hit trước left field.
- ピッチャー返しの打球がマウンドを直撃した。
Đường bóng trả lại pitcher trúng thẳng gò ném.
- この選手は平均打球速度が非常に高い。
Cầu thủ này có tốc độ đường bóng trung bình rất cao.
- 詰まった打球で内野フライになった。
Bóng trúng không ngọt nên thành infield fly.
- 逆方向への打球を多く打てるのが強みだ。
Điểm mạnh là có thể đánh nhiều đường bóng về hướng ngược.