打球 [Đả Cầu]

だきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

đánh bóng; đánh bóng đã đánh

JP: 打球だきゅうがインかアウトかを判定はんていするのはむずかしいことがおおい。

VI: Khó xác định bóng trong hay ngoài.

Hán tự

Từ liên quan đến 打球

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 打球
  • Cách đọc: だきゅう
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Bóng chày
  • Tóm tắt: “Quả bóng được đánh ra” – đường bóng sau khi batter chạm bóng. Bao gồm mạnh/yếu, bổng/thấp, hướng trái/phải, v.v.
  • Ghi chú: Thường đi với 修飾 như 強烈な, ライナー性の, 高い, 低い; và động từ 飛ぶ, 抜ける, 直撃する.

2. Ý nghĩa chính

- **Bóng bị đánh ra** trong bóng chày hoặc bóng mềm: dùng mô tả tính chất đường bóng (tốc độ, độ cao, quỹ đạo) và tác động (trúng người, trúng găng, vào khán đài).

3. Phân biệt

  • 投球 (bóng ném của pitcher) ≠ 打球 (bóng sau khi bị đánh).
  • 送球 (cú ném chuyền) ≠ 打球 (đường bóng do cú đánh tạo ra).
  • ヒット/安打 là kết quả (trúng base), còn 打球 là bản thân đường bóng, dù out hay hit.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả quỹ đạo: ライナー性の打球, フライ性の打球, ゴロの打球.
  • Mô tả tác động: 強烈な打球が三遊間を抜けた; ファウル打球が観客席に入った.
  • An toàn: 危険な打球に注意 (bảng cảnh báo tại sân).
  • Bình luận trận đấu: 打球はライト方向、ライト前ヒットになります.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
投球Đối lập (trước/sau)Bóng némTrước khi bị đánh.
送球Đối lậpBóng chuyền (ném)Của fielder sau khi bắt bóng.
安打Liên quanCú đánh ăn điểm (hit)Kết quả của một số 打球.
フライTừ loạiBóng bổngMột loại 打球.
ゴロTừ loạiBóng sệtMột loại 打球.
ライナーTừ loạiBóng lao thẳngMột loại 打球.
打球音Liên quanÂm thanh khi đánhDấu hiệu sức mạnh/điểm chạm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 打: đánh, đập.
  • 球: quả bóng, hình cầu.
  • Kết hợp: “quả bóng do cú đánh tạo ra”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả 打球, bình luận viên Nhật chú ý “hướng” (ライト/レフト/センター), “tính chất” (フライ/ゴロ/ライナー), và “kết cục” (ヒット/アウト/ファウル). Việc luyện “打球速度” và “角度” theo phân tích dữ liệu hiện đại (statcast) đang rất phổ biến.

8. Câu ví dụ

  • 強烈な打球がサードを襲った。
    Một đường bóng đánh mạnh tấn công vị trí third base.
  • 打球はライト方向、フェアゾーンに落ちた。
    Đường bóng bay về hướng phải và rơi vào vùng fair.
  • 高いフライ性の打球で、楽にアウトになった。
    Một đường bóng bổng cao nên bị out dễ dàng.
  • ファウル打球が観客席に入った。
    Đường bóng foul đi vào khán đài.
  • 低いライナーの打球をショートが好捕した。
    Shortstop bắt gọn một đường bóng lao thấp.
  • 強い打球が三遊間を抜けてレフト前ヒット。
    Đường bóng mạnh xuyên qua khoảng giữa short và third thành hit trước left field.
  • ピッチャー返しの打球がマウンドを直撃した。
    Đường bóng trả lại pitcher trúng thẳng gò ném.
  • この選手は平均打球速度が非常に高い。
    Cầu thủ này có tốc độ đường bóng trung bình rất cao.
  • 詰まった打球で内野フライになった。
    Bóng trúng không ngọt nên thành infield fly.
  • 逆方向への打球を多く打てるのが強みだ。
    Điểm mạnh là có thể đánh nhiều đường bóng về hướng ngược.
💡 Giải thích chi tiết về từ 打球 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?