Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ストローク
🔊
Danh từ chung
cú đánh
Từ liên quan đến ストローク
ショット
cú sút
打球
だきゅう
đánh bóng; đánh bóng đã đánh